Trung tâm Ung Bướu – Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
PGS. TS. BS. Nguyễn Xuân Hậu – Thạc sĩ. Bác sĩ nội trú. Nguyễn Xuân Hiền
Đọc thêm: Phương pháp xét nghiệm máu sàng lọc ung thư đại – trực tràng 👉 ấn tại đây
Giới thiệu
Ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện sớm. Một phần không nhỏ các trường hợp ung thư đại trực tràng có yếu tố di truyền. Bài viết này sẽ tập trung vào các hội chứng ung thư đại trực tràng di truyền thường gặp và tầm quan trọng của việc chủ động sàng lọc nguy cơ mắc ung thư.
Các hội chứng ung thư đại trực tràng di truyền thường gặp
Hội chứng Lynch
Hội chứng Lynch, hay còn gọi là ung thư đại trực tràng di truyền không phải đa polyp, là hội chứng di truyền phổ biến nhất gây ung thư đại trực tràng. Hội chứng này gây ra do đột biến ở các gen MLH1, MSH2, MSH6, PMS2 và EPCAM [1]. Những đột biến này ảnh hưởng đến cơ chế sửa chữa DNA, dẫn đến tăng nguy cơ ung thư.
- Nguy cơ ung thư: Người mang đột biến gen liên quan tới hội chứng Lynch có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng từ 10-80% tùy thuộc vào loại đột biến cụ thể [2].
Hội chứng đa Polyp Adenomatous (FAP & AFAP)
Hội chứng FAP (Familial Adenomatous Polyposis) và AFAP (Attenuated Familial Adenomatous Polyposis) là hai dạng chính của hội chứng đa polyp di truyền. Những bệnh nhân này có hàng trăm đến hàng nghìn polyp trong đại trực tràng, với nguy cơ rất cao chuyển thành ung thư.
- Nguy cơ ung thư: Người mắc hội chứng FAP có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng lên đến 100% nếu không được phẫu thuật cắt bỏ polyp [3].
Hội chứng MAP (MUTYH-Associated Polyposis)
Hội chứng đa polyp MAP là một hội chứng mà những người có đột biến gen liên quan có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng di truyền cao hơn so với dân số chung. Bệnh nhân thường có từ 10 đến 100 polyp adenomatous trong đại trực tràng.
- Nguy cơ ung thư: Nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng ở người mang đột biến MUTYH là từ 43-100% [4].
Tại sao cần chủ động sàng lọc nguy cơ ung thư đại trực tràng di truyền?
Việc sàng lọc các đột biến gen liên quan đến tính di truyền trong ung thư sẽ giúp người thực hiện biết được nguy cơ mắc ung thư bản thân mình mang, từ đó xây dựng chiến lược phòng ngừa đa mô thức phù hợp với bản thân, từ chiến lược tầm soát, sử dụng các thuốc dự phòng, tới việc thay đổi lối sống cho phù hợp cho từng loại đột biến gen. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu quả điều trị và tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân
Phát hiện sớm ung thư đại – trực tràng
Việc sàng lọc ung thư di truyền giúp phát hiện sớm các khối u tiền ung thư hoặc ung thư ở giai đoạn sớm, từ đó tăng cơ hội điều trị thành công và giảm tỷ lệ tử vong. Sàng lọc sớm đặc biệt quan trọng đối với những người có đột biến gen liên quan[5]. So với dân số chung chỉ được khuyến cáo tầm soát từ năm 45 tuổi, bằng các phương pháp như nội soi đại-trực tràng mỗi 10 năm và xét nghiệm phân mỗi năm, thì những người mang đột biến gen liên quan đến một số hội chứng Lynch, FAP và MAP sẽ cần sàng lọc sớm hơn và theo dõi sát sao hơn. Cụ thể:
- Đột Biến Gen Lynch
- MLH1 và MSH2: Khuyến cáo bắt đầu nội soi đại tràng từ 20-25 tuổi, thực hiện mỗi 1-2 năm một lần.
- MSH6 và PMS2: Khuyến cáo bắt đầu nội soi từ 30-35 tuổi, thực hiện mỗi 1-3 năm một lần [6].
- Đột Biến Gen FAP và AFAP
- FAP: Khuyến cáo nội soi đại tràng từ 10-15 tuổi, thực hiện hàng năm.
- AFAP: Khuyến cáo nội soi từ 20-25 tuổi, thực hiện mỗi 1-2 năm một lần [7].
- Đột Biến Gen MAP
- MAP: Khuyến cáo nội soi đại tràng từ 20-25 tuổi, thực hiện mỗi 1-2 năm một lần [8].
Sử dụng thuốc phù hợp để phòng ngừa ung thư
Trong một số trường hợp, việc sử dụng thuốc để dự phòng ung thư được khuyến cáo ở những người mang những đột biến gen liên quan. Ví dụ như với các bệnh nhân hội chứng Lynch, việc sử dụng aspirin dự phòng trong 2-4 năm đã được chứng minh giảm 35% nguy cơ ung thư đại trực tràng [9].
Giảm chi phí điều trị
Phát hiện sớm và điều trị ung thư ở giai đoạn sớm giúp giảm chi phí điều trị và giảm gánh nặng tâm lý cho bệnh nhân và gia đình. Việc điều trị ung thư ở giai đoạn sớm thường ít phức tạp và ít tốn kém hơn so với điều trị khi bệnh đã tiến triển, di căn [10].
Quản lý nguy cơ ung thư khác
Những người mang đột biến gen liên quan đến hội chứng Lynch cũng có nguy cơ cao mắc các loại ung thư khác như ung thư nội mạc tử cung và ung thư dạ dày. Xét nghiệm gen giúp phát hiện sớm nguy cơ này và từ đó có thể áp dụng các biện pháp giám sát và phòng ngừa phù hợp [4].
Xác định nguy cơ ung thư cho người nhà bệnh nhân
Đối với người nhà bệnh nhân ung thư, xét nghiệm gen giúp xác định được nguy cơ ung thư di truyền. Từ đó, có thể xây dựng kế hoạch phòng ngừa ung thư phù hợp, như thực hiện các biện pháp phòng ngừa chủ động hoặc thay đổi lối sống để giảm nguy cơ [4].
Ai là đối tượng nên được sàng lọc với các xét nghiệm gen liên quan đến nguy cơ di truyền ung thư đại – trực tràng?
Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại – trực tràng
Những người có thành viên gia đình mắc ung thư đại-trực tràng hoặc các loại ung thư liên quan đến hội chứng Lynch nên được cân nhắc sàng lọc sớm. Các thành viên gia đình của bệnh nhân hội chứng Lynch có nguy cơ cao mang các đột biến gen liên quan và do đó cũng có nguy cơ cao mắc ung thư đại-trực tràng [4].
Bệnh nhân có nhiều Polyp
Những bệnh nhân có nhiều polyp adenomatous hoặc các loại polyp khác cũng nên được sàng lọc. Số lượng polyp là một chỉ số quan trọng để xác định nguy cơ mắc các hội chứng đa polyp như FAP, AFAP hoặc MAP [4].
Người trẻ tuổi mắc ung thư đại – trực tràng
Những bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư đại-trực tràng ở tuổi dưới 50 nên được sàng lọc di truyền. Ung thư ở độ tuổi trẻ có thể là dấu hiệu của các đột biến gen di truyền và liên quan đến hội chứng Lynch hoặc các hội chứng ung thư khác [4].
Người có bệnh lý lâm sàng gợi ý
Những người có các biểu hiện lâm sàng gợi ý hội chứng di truyền như đa polyp, ung thư đồng thời hoặc các loại ung thư khác nhau cùng tồn tại cũng nên được sàng lọc. Các triệu chứng này có thể bao gồm polyp adenomatous, polyp hamartomatous hoặc polyp serrated [4].
Những người được khuyến cáo bởi các bác sĩ
Bác sĩ có thể khuyến cáo sàng lọc di truyền dựa trên đánh giá cá nhân của từng bệnh nhân, bao gồm tiền sử gia đình, tiền sử bệnh cá nhân và các yếu tố nguy cơ khác. Việc tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa di truyền học là quan trọng để xác định liệu sàng lọc di truyền có cần thiết hay không.
Kết luận
Các hội chứng ung thư đại trực tràng di truyền là những tình trạng nghiêm trọng nhưng có thể quản lý được nếu được phát hiện sớm. Việc sàng lọc và tầm soát nguy cơ mắc ung thư di truyền là một bước quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị ung thư. Nhờ vào các tiến bộ trong xét nghiệm di truyền, chúng ta có thể xác định những người có nguy cơ cao và thực hiện các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Điều này không chỉ giúp tăng cơ hội điều trị thành công mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm chi phí điều trị cho bệnh nhân.
Tham khảo
- National Cancer Institute. (n.d.). Genetic Testing for Hereditary Cancer Syndromes. Retrieved from National Cancer Institute
- American College of Medical Genetics and Genomics (ACMG). (n.d.). ACMG Recommendations. Retrieved from ACMG
- U.S. National Library of Medicine. (n.d.). BRCA1 and BRCA2 Genes. Retrieved from MedlinePlus
- National Comprehensive Cancer Network (NCCN). (2024). Genetic/Familial High-Risk Assessment: Breast, Ovarian, and Pancreatic. Retrieved from NCCN
- National Institutes of Health (NIH). (n.d.). Family History and Cancer. Retrieved from NIH
- U.S. Preventive Services Task Force. (2018). Risk Assessment, Genetic Counseling, and Genetic Testing for BRCA-Related Cancer. JAMA, 319(2), 193-195.
- Centers for Disease Control and Prevention. (n.d.). Genetic Counseling and Testing. Retrieved from CDC
- National Cancer Institute. (n.d.). Genetic Testing for Hereditary Cancer Syndromes. Retrieved from National Cancer Institute
- National Comprehensive Cancer Network (NCCN). (2024). Genetic/Familial High-Risk Assessment: Breast, Ovarian, and Pancreatic. Retrieved from NCCN
- National Institutes of Health (NIH). (n.d.). Family History and Cancer. Retrieved from NIH
- Centers for Disease Control and Prevention. (n.d.). Genetic Counseling and Testing. Retrieved from CDC
- U.S. National Library of Medicine. (n.d.). BRCA1 and BRCA2 Genes. Retrieved from MedlinePlus